Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
salt tree


noun
spiny shrub of the Caspian salt plains and Siberia having elegant silvery, downy young foliage and mildly fragrant pink-purple blooms
Syn:
Halimodendron halodendron, Halimodendron argenteum
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Halimodendron, genus Halimodendron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.